Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / MUR Đảo
R
=
30/04/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,4190 2,5111 0,50%
3 tháng 2,3661 2,5111 3,99%
1 năm 2,2691 2,6081 0,84%
2 năm 2,2691 2,8943 9,51%
3 năm 2,2691 3,1143 11,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Rupee Mauritius (MUR)
R 1 2,4792
R 5 12,396
R 10 24,792
R 25 61,979
R 50 123,96
R 100 247,92
R 250 619,79
R 500 1.239,58
R 1.000 2.479,16
R 5.000 12.396
R 10.000 24.792
R 25.000 61.979
R 50.000 123.958
R 100.000 247.916
R 500.000 1.239.580