Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0004527 | £ 0,0004657 | 1,79% |
3 tháng | £ 0,0004501 | £ 0,0004693 | 3,34% |
1 năm | £ 0,0004501 | £ 0,0007849 | 41,84% |
2 năm | £ 0,0004501 | £ 0,0009905 | 54,30% |
3 năm | £ 0,0004501 | £ 0,001002 | 49,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Bảng Anh (GBP) |
MK 1.000 | £ 0,4529 |
MK 5.000 | £ 2,2643 |
MK 10.000 | £ 4,5287 |
MK 25.000 | £ 11,322 |
MK 50.000 | £ 22,643 |
MK 100.000 | £ 45,287 |
MK 250.000 | £ 113,22 |
MK 500.000 | £ 226,43 |
MK 1.000.000 | £ 452,87 |
MK 5.000.000 | £ 2.264,35 |
MK 10.000.000 | £ 4.528,69 |
MK 25.000.000 | £ 11.322 |
MK 50.000.000 | £ 22.643 |
MK 100.000.000 | £ 45.287 |
MK 500.000.000 | £ 226.435 |