Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 9,0605 | Rp 9,3377 | 1,55% |
3 tháng | Rp 9,0605 | Rp 9,3377 | 1,34% |
1 năm | Rp 9,0555 | Rp 14,554 | 34,52% |
2 năm | Rp 9,0555 | Rp 18,073 | 47,23% |
3 năm | Rp 9,0555 | Rp 18,321 | 49,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Rupiah Indonesia (IDR) |
MK 1 | Rp 9,3462 |
MK 5 | Rp 46,731 |
MK 10 | Rp 93,462 |
MK 25 | Rp 233,66 |
MK 50 | Rp 467,31 |
MK 100 | Rp 934,62 |
MK 250 | Rp 2.336,56 |
MK 500 | Rp 4.673,11 |
MK 1.000 | Rp 9.346,22 |
MK 5.000 | Rp 46.731 |
MK 10.000 | Rp 93.462 |
MK 25.000 | Rp 233.656 |
MK 50.000 | Rp 467.311 |
MK 100.000 | Rp 934.622 |
MK 500.000 | Rp 4.673.112 |