Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,009584 | Mex$ 0,009934 | 1,61% |
3 tháng | Mex$ 0,009321 | Mex$ 0,01010 | 4,80% |
1 năm | Mex$ 0,009321 | Mex$ 0,01736 | 43,55% |
2 năm | Mex$ 0,009321 | Mex$ 0,02466 | 61,09% |
3 năm | Mex$ 0,009321 | Mex$ 0,02691 | 61,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Peso Mexico (MXN) |
MK 1.000 | Mex$ 9,5812 |
MK 5.000 | Mex$ 47,906 |
MK 10.000 | Mex$ 95,812 |
MK 25.000 | Mex$ 239,53 |
MK 50.000 | Mex$ 479,06 |
MK 100.000 | Mex$ 958,12 |
MK 250.000 | Mex$ 2.395,30 |
MK 500.000 | Mex$ 4.790,61 |
MK 1.000.000 | Mex$ 9.581,21 |
MK 5.000.000 | Mex$ 47.906 |
MK 10.000.000 | Mex$ 95.812 |
MK 25.000.000 | Mex$ 239.530 |
MK 50.000.000 | Mex$ 479.061 |
MK 100.000.000 | Mex$ 958.121 |
MK 500.000.000 | Mex$ 4.790.606 |