Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 100,66 | MK 104,34 | 0,04% |
3 tháng | MK 99,023 | MK 107,28 | 3,99% |
1 năm | MK 57,603 | MK 107,28 | 75,64% |
2 năm | MK 40,443 | MK 107,28 | 155,99% |
3 năm | MK 37,156 | MK 107,28 | 159,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Kwacha Malawi (MWK) |
Mex$ 1 | MK 104,17 |
Mex$ 5 | MK 520,85 |
Mex$ 10 | MK 1.041,71 |
Mex$ 25 | MK 2.604,26 |
Mex$ 50 | MK 5.208,53 |
Mex$ 100 | MK 10.417 |
Mex$ 250 | MK 26.043 |
Mex$ 500 | MK 52.085 |
Mex$ 1.000 | MK 104.171 |
Mex$ 5.000 | MK 520.853 |
Mex$ 10.000 | MK 1.041.705 |
Mex$ 25.000 | MK 2.604.264 |
Mex$ 50.000 | MK 5.208.527 |
Mex$ 100.000 | MK 10.417.055 |
Mex$ 500.000 | MK 52.085.273 |