Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,002686 | RM 0,002751 | 2,36% |
3 tháng | RM 0,002686 | RM 0,002839 | 5,01% |
1 năm | RM 0,002686 | RM 0,004498 | 38,73% |
2 năm | RM 0,002686 | RM 0,005397 | 50,17% |
3 năm | RM 0,002686 | RM 0,005397 | 48,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Ringgit Malaysia (MYR) |
MK 1.000 | RM 2,6859 |
MK 5.000 | RM 13,430 |
MK 10.000 | RM 26,859 |
MK 25.000 | RM 67,148 |
MK 50.000 | RM 134,30 |
MK 100.000 | RM 268,59 |
MK 250.000 | RM 671,48 |
MK 500.000 | RM 1.342,95 |
MK 1.000.000 | RM 2.685,90 |
MK 5.000.000 | RM 13.430 |
MK 10.000.000 | RM 26.859 |
MK 25.000.000 | RM 67.148 |
MK 50.000.000 | RM 134.295 |
MK 100.000.000 | RM 268.590 |
MK 500.000.000 | RM 1.342.952 |