Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 363,35 | MK 368,86 | 1,34% |
3 tháng | MK 352,18 | MK 368,86 | 3,44% |
1 năm | MK 222,31 | MK 369,58 | 59,02% |
2 năm | MK 185,30 | MK 369,58 | 97,52% |
3 năm | MK 185,30 | MK 369,58 | 90,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Kwacha Malawi (MWK) |
RM 1 | MK 368,76 |
RM 5 | MK 1.843,80 |
RM 10 | MK 3.687,60 |
RM 25 | MK 9.219,01 |
RM 50 | MK 18.438 |
RM 100 | MK 36.876 |
RM 250 | MK 92.190 |
RM 500 | MK 184.380 |
RM 1.000 | MK 368.760 |
RM 5.000 | MK 1.843.801 |
RM 10.000 | MK 3.687.602 |
RM 25.000 | MK 9.219.006 |
RM 50.000 | MK 18.438.012 |
RM 100.000 | MK 36.876.023 |
RM 500.000 | MK 184.380.116 |