Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,01049 | N$ 0,01102 | 3,88% |
3 tháng | N$ 0,01049 | N$ 0,01143 | 5,89% |
1 năm | N$ 0,01049 | N$ 0,01914 | 43,23% |
2 năm | N$ 0,01049 | N$ 0,01992 | 47,31% |
3 năm | N$ 0,01049 | N$ 0,01992 | 40,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Namibia (NAD) |
MK 100 | N$ 1,0456 |
MK 500 | N$ 5,2281 |
MK 1.000 | N$ 10,456 |
MK 2.500 | N$ 26,141 |
MK 5.000 | N$ 52,281 |
MK 10.000 | N$ 104,56 |
MK 25.000 | N$ 261,41 |
MK 50.000 | N$ 522,81 |
MK 100.000 | N$ 1.045,63 |
MK 500.000 | N$ 5.228,14 |
MK 1.000.000 | N$ 10.456 |
MK 2.500.000 | N$ 26.141 |
MK 5.000.000 | N$ 52.281 |
MK 10.000.000 | N$ 104.563 |
MK 50.000.000 | N$ 522.814 |