Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / MWK Đảo
N$
=
MK
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 90,739 MK 94,967 3,79%
3 tháng MK 87,514 MK 94,967 6,16%
1 năm MK 52,250 MK 94,967 75,58%
2 năm MK 50,203 MK 94,967 87,11%
3 năm MK 50,203 MK 94,967 67,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Kwacha Malawi (MWK)
N$ 1MK 94,284
N$ 5MK 471,42
N$ 10MK 942,84
N$ 25MK 2.357,10
N$ 50MK 4.714,19
N$ 100MK 9.428,39
N$ 250MK 23.571
N$ 500MK 47.142
N$ 1.000MK 94.284
N$ 5.000MK 471.419
N$ 10.000MK 942.839
N$ 25.000MK 2.357.097
N$ 50.000MK 4.714.193
N$ 100.000MK 9.428.386
N$ 500.000MK 47.141.932