Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,6534 | ₦ 0,8658 | 32,50% |
3 tháng | ₦ 0,6534 | ₦ 0,9571 | 2,15% |
1 năm | ₦ 0,4443 | ₦ 0,9571 | 93,62% |
2 năm | ₦ 0,3985 | ₦ 0,9571 | 68,83% |
3 năm | ₦ 0,3985 | ₦ 0,9571 | 67,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Naira Nigeria (NGN) |
MK 1 | ₦ 0,8689 |
MK 5 | ₦ 4,3446 |
MK 10 | ₦ 8,6891 |
MK 25 | ₦ 21,723 |
MK 50 | ₦ 43,446 |
MK 100 | ₦ 86,891 |
MK 250 | ₦ 217,23 |
MK 500 | ₦ 434,46 |
MK 1.000 | ₦ 868,91 |
MK 5.000 | ₦ 4.344,56 |
MK 10.000 | ₦ 8.689,12 |
MK 25.000 | ₦ 21.723 |
MK 50.000 | ₦ 43.446 |
MK 100.000 | ₦ 86.891 |
MK 500.000 | ₦ 434.456 |