Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 1,1550 | MK 1,5197 | 23,49% |
3 tháng | MK 1,0448 | MK 1,5304 | 2,71% |
1 năm | MK 1,0448 | MK 2,2505 | 48,30% |
2 năm | MK 1,0448 | MK 2,5096 | 40,97% |
3 năm | MK 1,0448 | MK 2,5096 | 39,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Kwacha Malawi (MWK) |
₦ 1 | MK 1,1471 |
₦ 5 | MK 5,7355 |
₦ 10 | MK 11,471 |
₦ 25 | MK 28,677 |
₦ 50 | MK 57,355 |
₦ 100 | MK 114,71 |
₦ 250 | MK 286,77 |
₦ 500 | MK 573,55 |
₦ 1.000 | MK 1.147,09 |
₦ 5.000 | MK 5.735,46 |
₦ 10.000 | MK 11.471 |
₦ 25.000 | MK 28.677 |
₦ 50.000 | MK 57.355 |
₦ 100.000 | MK 114.709 |
₦ 500.000 | MK 573.546 |