Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / NOK Đảo
MK
=
kr
17/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,006132 kr 0,006380 2,75%
3 tháng kr 0,006097 kr 0,006380 1,27%
1 năm kr 0,005968 kr 0,01091 41,38%
2 năm kr 0,005968 kr 0,01200 48,66%
3 năm kr 0,005968 kr 0,01203 41,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Krone Na Uy (NOK)
MK 1.000kr 6,1330
MK 5.000kr 30,665
MK 10.000kr 61,330
MK 25.000kr 153,32
MK 50.000kr 306,65
MK 100.000kr 613,30
MK 250.000kr 1.533,24
MK 500.000kr 3.066,49
MK 1.000.000kr 6.132,97
MK 5.000.000kr 30.665
MK 10.000.000kr 61.330
MK 25.000.000kr 153.324
MK 50.000.000kr 306.649
MK 100.000.000kr 613.297
MK 500.000.000kr 3.066.486