Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,006132 | kr 0,006380 | 2,75% |
3 tháng | kr 0,006097 | kr 0,006380 | 1,27% |
1 năm | kr 0,005968 | kr 0,01091 | 41,38% |
2 năm | kr 0,005968 | kr 0,01200 | 48,66% |
3 năm | kr 0,005968 | kr 0,01203 | 41,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Krone Na Uy (NOK) |
MK 1.000 | kr 6,1330 |
MK 5.000 | kr 30,665 |
MK 10.000 | kr 61,330 |
MK 25.000 | kr 153,32 |
MK 50.000 | kr 306,65 |
MK 100.000 | kr 613,30 |
MK 250.000 | kr 1.533,24 |
MK 500.000 | kr 3.066,49 |
MK 1.000.000 | kr 6.132,97 |
MK 5.000.000 | kr 30.665 |
MK 10.000.000 | kr 61.330 |
MK 25.000.000 | kr 153.324 |
MK 50.000.000 | kr 306.649 |
MK 100.000.000 | kr 613.297 |
MK 500.000.000 | kr 3.066.486 |