Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / MWK Đảo
kr
=
MK
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 156,75 MK 162,08 2,32%
3 tháng MK 156,75 MK 164,02 0,50%
1 năm MK 91,688 MK 166,91 67,45%
2 năm MK 83,116 MK 166,91 95,00%
3 năm MK 83,116 MK 166,91 68,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Kwacha Malawi (MWK)
kr 1MK 162,14
kr 5MK 810,71
kr 10MK 1.621,42
kr 25MK 4.053,55
kr 50MK 8.107,09
kr 100MK 16.214
kr 250MK 40.535
kr 500MK 81.071
kr 1.000MK 162.142
kr 5.000MK 810.709
kr 10.000MK 1.621.419
kr 25.000MK 4.053.547
kr 50.000MK 8.107.094
kr 100.000MK 16.214.188
kr 500.000MK 81.070.940