Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 156,75 | MK 162,08 | 2,32% |
3 tháng | MK 156,75 | MK 164,02 | 0,50% |
1 năm | MK 91,688 | MK 166,91 | 67,45% |
2 năm | MK 83,116 | MK 166,91 | 95,00% |
3 năm | MK 83,116 | MK 166,91 | 68,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Kwacha Malawi (MWK) |
kr 1 | MK 162,14 |
kr 5 | MK 810,71 |
kr 10 | MK 1.621,42 |
kr 25 | MK 4.053,55 |
kr 50 | MK 8.107,09 |
kr 100 | MK 16.214 |
kr 250 | MK 40.535 |
kr 500 | MK 81.071 |
kr 1.000 | MK 162.142 |
kr 5.000 | MK 810.709 |
kr 10.000 | MK 1.621.419 |
kr 25.000 | MK 4.053.547 |
kr 50.000 | MK 8.107.094 |
kr 100.000 | MK 16.214.188 |
kr 500.000 | MK 81.070.940 |