Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0009388 | NZ$ 0,0009760 | 3,38% |
3 tháng | NZ$ 0,0009388 | NZ$ 0,0009776 | 2,43% |
1 năm | NZ$ 0,0009315 | NZ$ 0,001614 | 39,44% |
2 năm | NZ$ 0,0009315 | NZ$ 0,001940 | 51,60% |
3 năm | NZ$ 0,0009315 | NZ$ 0,001959 | 46,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la New Zealand (NZD) |
MK 1.000 | NZ$ 0,9376 |
MK 5.000 | NZ$ 4,6878 |
MK 10.000 | NZ$ 9,3756 |
MK 25.000 | NZ$ 23,439 |
MK 50.000 | NZ$ 46,878 |
MK 100.000 | NZ$ 93,756 |
MK 250.000 | NZ$ 234,39 |
MK 500.000 | NZ$ 468,78 |
MK 1.000.000 | NZ$ 937,56 |
MK 5.000.000 | NZ$ 4.687,78 |
MK 10.000.000 | NZ$ 9.375,56 |
MK 25.000.000 | NZ$ 23.439 |
MK 50.000.000 | NZ$ 46.878 |
MK 100.000.000 | NZ$ 93.756 |
MK 500.000.000 | NZ$ 468.778 |