Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / MWK Đảo
NZ$
=
MK
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 1.024,48 MK 1.052,05 1,32%
3 tháng MK 1.022,87 MK 1.062,86 1,86%
1 năm MK 619,72 MK 1.073,53 63,52%
2 năm MK 510,56 MK 1.073,53 105,32%
3 năm MK 510,56 MK 1.073,53 83,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Kwacha Malawi (MWK)
NZ$ 1MK 1.049,86
NZ$ 5MK 5.249,31
NZ$ 10MK 10.499
NZ$ 25MK 26.247
NZ$ 50MK 52.493
NZ$ 100MK 104.986
NZ$ 250MK 262.466
NZ$ 500MK 524.931
NZ$ 1.000MK 1.049.863
NZ$ 5.000MK 5.249.313
NZ$ 10.000MK 10.498.626
NZ$ 25.000MK 26.246.564
NZ$ 50.000MK 52.493.128
NZ$ 100.000MK 104.986.256
NZ$ 500.000MK 524.931.281