Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 1.024,48 | MK 1.052,05 | 1,32% |
3 tháng | MK 1.022,87 | MK 1.062,86 | 1,86% |
1 năm | MK 619,72 | MK 1.073,53 | 63,52% |
2 năm | MK 510,56 | MK 1.073,53 | 105,32% |
3 năm | MK 510,56 | MK 1.073,53 | 83,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Kwacha Malawi (MWK) |
NZ$ 1 | MK 1.049,86 |
NZ$ 5 | MK 5.249,31 |
NZ$ 10 | MK 10.499 |
NZ$ 25 | MK 26.247 |
NZ$ 50 | MK 52.493 |
NZ$ 100 | MK 104.986 |
NZ$ 250 | MK 262.466 |
NZ$ 500 | MK 524.931 |
NZ$ 1.000 | MK 1.049.863 |
NZ$ 5.000 | MK 5.249.313 |
NZ$ 10.000 | MK 10.498.626 |
NZ$ 25.000 | MK 26.246.564 |
NZ$ 50.000 | MK 52.493.128 |
NZ$ 100.000 | MK 104.986.256 |
NZ$ 500.000 | MK 524.931.281 |