Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,0002198 | OMR 0,0002210 | 0,10% |
3 tháng | OMR 0,0002195 | OMR 0,0002276 | 2,94% |
1 năm | OMR 0,0002195 | OMR 0,0003744 | 40,81% |
2 năm | OMR 0,0002195 | OMR 0,0004748 | 53,56% |
3 năm | OMR 0,0002195 | OMR 0,0004852 | 54,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Rial Oman (OMR) |
MK 1.000 | OMR 0,2205 |
MK 5.000 | OMR 1,1024 |
MK 10.000 | OMR 2,2047 |
MK 25.000 | OMR 5,5118 |
MK 50.000 | OMR 11,024 |
MK 100.000 | OMR 22,047 |
MK 250.000 | OMR 55,118 |
MK 500.000 | OMR 110,24 |
MK 1.000.000 | OMR 220,47 |
MK 5.000.000 | OMR 1.102,36 |
MK 10.000.000 | OMR 2.204,73 |
MK 25.000.000 | OMR 5.511,81 |
MK 50.000.000 | OMR 11.024 |
MK 100.000.000 | OMR 22.047 |
MK 500.000.000 | OMR 110.236 |