Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 4.525,10 | MK 4.549,42 | 0,14% |
3 tháng | MK 4.393,73 | MK 4.556,73 | 3,08% |
1 năm | MK 2.670,68 | MK 4.556,73 | 69,09% |
2 năm | MK 2.106,14 | MK 4.556,73 | 114,37% |
3 năm | MK 2.061,10 | MK 4.556,73 | 119,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Kwacha Malawi (MWK) |
OMR 1 | MK 4.533,63 |
OMR 5 | MK 22.668 |
OMR 10 | MK 45.336 |
OMR 25 | MK 113.341 |
OMR 50 | MK 226.681 |
OMR 100 | MK 453.363 |
OMR 250 | MK 1.133.406 |
OMR 500 | MK 2.266.813 |
OMR 1.000 | MK 4.533.626 |
OMR 5.000 | MK 22.668.128 |
OMR 10.000 | MK 45.336.257 |
OMR 25.000 | MK 113.340.642 |
OMR 50.000 | MK 226.681.284 |
OMR 100.000 | MK 453.362.567 |
OMR 500.000 | MK 2.266.812.837 |