Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 4.525,10 | MK 4.551,70 | 0,49% |
3 tháng | MK 4.393,73 | MK 4.556,73 | 3,41% |
1 năm | MK 2.670,68 | MK 4.556,73 | 69,42% |
2 năm | MK 2.107,31 | MK 4.556,73 | 114,31% |
3 năm | MK 2.061,10 | MK 4.556,73 | 119,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Kwacha Malawi (MWK) |
OMR 1 | MK 4.536,02 |
OMR 5 | MK 22.680 |
OMR 10 | MK 45.360 |
OMR 25 | MK 113.401 |
OMR 50 | MK 226.801 |
OMR 100 | MK 453.602 |
OMR 250 | MK 1.134.005 |
OMR 500 | MK 2.268.011 |
OMR 1.000 | MK 4.536.022 |
OMR 5.000 | MK 22.680.108 |
OMR 10.000 | MK 45.360.216 |
OMR 25.000 | MK 113.400.540 |
OMR 50.000 | MK 226.801.080 |
OMR 100.000 | MK 453.602.161 |
OMR 500.000 | MK 2.268.010.804 |