Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,002249 | zł 0,002347 | 4,17% |
3 tháng | zł 0,002240 | zł 0,002377 | 5,37% |
1 năm | zł 0,002240 | zł 0,004121 | 44,09% |
2 năm | zł 0,002240 | zł 0,005460 | 58,80% |
3 năm | zł 0,002240 | zł 0,005660 | 52,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Złoty Ba Lan (PLN) |
MK 1.000 | zł 2,2498 |
MK 5.000 | zł 11,249 |
MK 10.000 | zł 22,498 |
MK 25.000 | zł 56,246 |
MK 50.000 | zł 112,49 |
MK 100.000 | zł 224,98 |
MK 250.000 | zł 562,46 |
MK 500.000 | zł 1.124,92 |
MK 1.000.000 | zł 2.249,85 |
MK 5.000.000 | zł 11.249 |
MK 10.000.000 | zł 22.498 |
MK 25.000.000 | zł 56.246 |
MK 50.000.000 | zł 112.492 |
MK 100.000.000 | zł 224.985 |
MK 500.000.000 | zł 1.124.925 |