Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 426,02 | MK 446,53 | 2,25% |
3 tháng | MK 417,81 | MK 446,53 | 3,48% |
1 năm | MK 242,67 | MK 446,53 | 75,39% |
2 năm | MK 181,66 | MK 446,53 | 137,08% |
3 năm | MK 176,66 | MK 446,53 | 108,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Kwacha Malawi (MWK) |
zł 1 | MK 438,14 |
zł 5 | MK 2.190,69 |
zł 10 | MK 4.381,38 |
zł 25 | MK 10.953 |
zł 50 | MK 21.907 |
zł 100 | MK 43.814 |
zł 250 | MK 109.534 |
zł 500 | MK 219.069 |
zł 1.000 | MK 438.138 |
zł 5.000 | MK 2.190.689 |
zł 10.000 | MK 4.381.378 |
zł 25.000 | MK 10.953.444 |
zł 50.000 | MK 21.906.888 |
zł 100.000 | MK 43.813.775 |
zł 500.000 | MK 219.068.877 |