Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / RON Đảo
MK
=
RON
17/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,002625 RON 0,002685 2,23%
3 tháng RON 0,002615 RON 0,002729 3,83%
1 năm RON 0,002615 RON 0,004510 40,85%
2 năm RON 0,002615 RON 0,005810 54,82%
3 năm RON 0,002615 RON 0,005831 48,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Leu Romania (RON)
MK 1.000RON 2,6264
MK 5.000RON 13,132
MK 10.000RON 26,264
MK 25.000RON 65,661
MK 50.000RON 131,32
MK 100.000RON 262,64
MK 250.000RON 656,61
MK 500.000RON 1.313,22
MK 1.000.000RON 2.626,44
MK 5.000.000RON 13.132
MK 10.000.000RON 26.264
MK 25.000.000RON 65.661
MK 50.000.000RON 131.322
MK 100.000.000RON 262.644
MK 500.000.000RON 1.313.218