Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,002625 | RON 0,002685 | 2,23% |
3 tháng | RON 0,002615 | RON 0,002729 | 3,83% |
1 năm | RON 0,002615 | RON 0,004510 | 40,85% |
2 năm | RON 0,002615 | RON 0,005810 | 54,82% |
3 năm | RON 0,002615 | RON 0,005831 | 48,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Leu Romania (RON) |
MK 1.000 | RON 2,6264 |
MK 5.000 | RON 13,132 |
MK 10.000 | RON 26,264 |
MK 25.000 | RON 65,661 |
MK 50.000 | RON 131,32 |
MK 100.000 | RON 262,64 |
MK 250.000 | RON 656,61 |
MK 500.000 | RON 1.313,22 |
MK 1.000.000 | RON 2.626,44 |
MK 5.000.000 | RON 13.132 |
MK 10.000.000 | RON 26.264 |
MK 25.000.000 | RON 65.661 |
MK 50.000.000 | RON 131.322 |
MK 100.000.000 | RON 262.644 |
MK 500.000.000 | RON 1.313.218 |