Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / MWK Đảo
RON
=
MK
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 371,82 MK 378,73 0,21%
3 tháng MK 364,17 MK 382,42 3,29%
1 năm MK 221,75 MK 382,42 65,46%
2 năm MK 171,51 MK 382,42 117,43%
3 năm MK 171,51 MK 382,42 92,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Kwacha Malawi (MWK)
RON 1MK 378,33
RON 5MK 1.891,63
RON 10MK 3.783,27
RON 25MK 9.458,17
RON 50MK 18.916
RON 100MK 37.833
RON 250MK 94.582
RON 500MK 189.163
RON 1.000MK 378.327
RON 5.000MK 1.891.634
RON 10.000MK 3.783.268
RON 25.000MK 9.458.169
RON 50.000MK 18.916.338
RON 100.000MK 37.832.676
RON 500.000MK 189.163.380