Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 371,82 | MK 378,73 | 0,21% |
3 tháng | MK 364,17 | MK 382,42 | 3,29% |
1 năm | MK 221,75 | MK 382,42 | 65,46% |
2 năm | MK 171,51 | MK 382,42 | 117,43% |
3 năm | MK 171,51 | MK 382,42 | 92,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Kwacha Malawi (MWK) |
RON 1 | MK 378,33 |
RON 5 | MK 1.891,63 |
RON 10 | MK 3.783,27 |
RON 25 | MK 9.458,17 |
RON 50 | MK 18.916 |
RON 100 | MK 37.833 |
RON 250 | MK 94.582 |
RON 500 | MK 189.163 |
RON 1.000 | MK 378.327 |
RON 5.000 | MK 1.891.634 |
RON 10.000 | MK 3.783.268 |
RON 25.000 | MK 9.458.169 |
RON 50.000 | MK 18.916.338 |
RON 100.000 | MK 37.832.676 |
RON 500.000 | MK 189.163.380 |