Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,007735 | SRe 0,008037 | 0,82% |
3 tháng | SRe 0,007670 | SRe 0,008191 | 4,44% |
1 năm | SRe 0,007492 | SRe 0,01369 | 38,64% |
2 năm | SRe 0,007492 | SRe 0,01770 | 55,78% |
3 năm | SRe 0,007492 | SRe 0,02077 | 62,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Rupee Seychelles (SCR) |
MK 1.000 | SRe 7,7912 |
MK 5.000 | SRe 38,956 |
MK 10.000 | SRe 77,912 |
MK 25.000 | SRe 194,78 |
MK 50.000 | SRe 389,56 |
MK 100.000 | SRe 779,12 |
MK 250.000 | SRe 1.947,81 |
MK 500.000 | SRe 3.895,61 |
MK 1.000.000 | SRe 7.791,22 |
MK 5.000.000 | SRe 38.956 |
MK 10.000.000 | SRe 77.912 |
MK 25.000.000 | SRe 194.781 |
MK 50.000.000 | SRe 389.561 |
MK 100.000.000 | SRe 779.122 |
MK 500.000.000 | SRe 3.895.611 |