Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 124,42 | MK 130,38 | 1,80% |
3 tháng | MK 122,08 | MK 130,38 | 1,95% |
1 năm | MK 73,025 | MK 133,47 | 61,60% |
2 năm | MK 56,021 | MK 133,47 | 112,94% |
3 năm | MK 48,149 | MK 133,47 | 145,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Kwacha Malawi (MWK) |
SRe 1 | MK 129,27 |
SRe 5 | MK 646,33 |
SRe 10 | MK 1.292,67 |
SRe 25 | MK 3.231,67 |
SRe 50 | MK 6.463,33 |
SRe 100 | MK 12.927 |
SRe 250 | MK 32.317 |
SRe 500 | MK 64.633 |
SRe 1.000 | MK 129.267 |
SRe 5.000 | MK 646.333 |
SRe 10.000 | MK 1.292.666 |
SRe 25.000 | MK 3.231.666 |
SRe 50.000 | MK 6.463.332 |
SRe 100.000 | MK 12.926.664 |
SRe 500.000 | MK 64.633.320 |