Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,006127 | kr 0,006322 | 2,51% |
3 tháng | kr 0,006015 | kr 0,006322 | 0,62% |
1 năm | kr 0,005861 | kr 0,01058 | 39,57% |
2 năm | kr 0,005861 | kr 0,01227 | 50,06% |
3 năm | kr 0,005861 | kr 0,01241 | 41,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Krona Thụy Điển (SEK) |
MK 1.000 | kr 6,1550 |
MK 5.000 | kr 30,775 |
MK 10.000 | kr 61,550 |
MK 25.000 | kr 153,88 |
MK 50.000 | kr 307,75 |
MK 100.000 | kr 615,50 |
MK 250.000 | kr 1.538,75 |
MK 500.000 | kr 3.077,51 |
MK 1.000.000 | kr 6.155,01 |
MK 5.000.000 | kr 30.775 |
MK 10.000.000 | kr 61.550 |
MK 25.000.000 | kr 153.875 |
MK 50.000.000 | kr 307.751 |
MK 100.000.000 | kr 615.501 |
MK 500.000.000 | kr 3.077.507 |