Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / MWK Đảo
kr
=
MK
08/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 158,19 MK 165,86 2,40%
3 tháng MK 158,19 MK 166,24 0,98%
1 năm MK 94,537 MK 170,61 58,46%
2 năm MK 80,752 MK 170,61 95,85%
3 năm MK 80,558 MK 170,61 69,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Kwacha Malawi (MWK)
kr 1MK 160,13
kr 5MK 800,66
kr 10MK 1.601,31
kr 25MK 4.003,28
kr 50MK 8.006,56
kr 100MK 16.013
kr 250MK 40.033
kr 500MK 80.066
kr 1.000MK 160.131
kr 5.000MK 800.656
kr 10.000MK 1.601.313
kr 25.000MK 4.003.281
kr 50.000MK 8.006.563
kr 100.000MK 16.013.126
kr 500.000MK 80.065.628