Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0007734 | S$ 0,0007845 | 0,69% |
3 tháng | S$ 0,0007686 | S$ 0,0007966 | 2,58% |
1 năm | S$ 0,0007686 | S$ 0,001313 | 40,18% |
2 năm | S$ 0,0007686 | S$ 0,001713 | 54,71% |
3 năm | S$ 0,0007686 | S$ 0,001713 | 53,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Singapore (SGD) |
MK 1.000 | S$ 0,7763 |
MK 5.000 | S$ 3,8816 |
MK 10.000 | S$ 7,7631 |
MK 25.000 | S$ 19,408 |
MK 50.000 | S$ 38,816 |
MK 100.000 | S$ 77,631 |
MK 250.000 | S$ 194,08 |
MK 500.000 | S$ 388,16 |
MK 1.000.000 | S$ 776,31 |
MK 5.000.000 | S$ 3.881,56 |
MK 10.000.000 | S$ 7.763,11 |
MK 25.000.000 | S$ 19.408 |
MK 50.000.000 | S$ 38.816 |
MK 100.000.000 | S$ 77.631 |
MK 500.000.000 | S$ 388.156 |