Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 1.275,92 | MK 1.301,14 | 0,11% |
3 tháng | MK 1.254,39 | MK 1.301,14 | 1,81% |
1 năm | MK 761,64 | MK 1.301,14 | 66,37% |
2 năm | MK 583,62 | MK 1.301,14 | 115,21% |
3 năm | MK 583,62 | MK 1.301,14 | 115,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Kwacha Malawi (MWK) |
S$ 1 | MK 1.270,45 |
S$ 5 | MK 6.352,26 |
S$ 10 | MK 12.705 |
S$ 25 | MK 31.761 |
S$ 50 | MK 63.523 |
S$ 100 | MK 127.045 |
S$ 250 | MK 317.613 |
S$ 500 | MK 635.226 |
S$ 1.000 | MK 1.270.453 |
S$ 5.000 | MK 6.352.263 |
S$ 10.000 | MK 12.704.525 |
S$ 25.000 | MK 31.761.313 |
S$ 50.000 | MK 63.522.626 |
S$ 100.000 | MK 127.045.253 |
S$ 500.000 | MK 635.226.264 |