Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01049 | L 0,01103 | 4,17% |
3 tháng | L 0,01049 | L 0,01141 | 5,94% |
1 năm | L 0,01049 | L 0,01917 | 43,36% |
2 năm | L 0,01049 | L 0,01992 | 47,33% |
3 năm | L 0,01049 | L 0,01992 | 40,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
MK 100 | L 1,0454 |
MK 500 | L 5,2269 |
MK 1.000 | L 10,454 |
MK 2.500 | L 26,135 |
MK 5.000 | L 52,269 |
MK 10.000 | L 104,54 |
MK 25.000 | L 261,35 |
MK 50.000 | L 522,69 |
MK 100.000 | L 1.045,39 |
MK 500.000 | L 5.226,93 |
MK 1.000.000 | L 10.454 |
MK 2.500.000 | L 26.135 |
MK 5.000.000 | L 52.269 |
MK 10.000.000 | L 104.539 |
MK 50.000.000 | L 522.693 |