Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 90,691 | MK 94,952 | 2,49% |
3 tháng | MK 87,664 | MK 94,952 | 7,26% |
1 năm | MK 52,177 | MK 94,952 | 77,82% |
2 năm | MK 50,211 | MK 94,952 | 87,17% |
3 năm | MK 50,211 | MK 94,952 | 67,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Kwacha Malawi (MWK) |
L 1 | MK 94,739 |
L 5 | MK 473,69 |
L 10 | MK 947,39 |
L 25 | MK 2.368,46 |
L 50 | MK 4.736,93 |
L 100 | MK 9.473,86 |
L 250 | MK 23.685 |
L 500 | MK 47.369 |
L 1.000 | MK 94.739 |
L 5.000 | MK 473.693 |
L 10.000 | MK 947.386 |
L 25.000 | MK 2.368.465 |
L 50.000 | MK 4.736.930 |
L 100.000 | MK 9.473.859 |
L 500.000 | MK 47.369.295 |