Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,01842 | NT$ 0,01875 | 1,11% |
3 tháng | NT$ 0,01828 | NT$ 0,01880 | 0,83% |
1 năm | NT$ 0,01805 | NT$ 0,02996 | 38,27% |
2 năm | NT$ 0,01805 | NT$ 0,03660 | 49,66% |
3 năm | NT$ 0,01805 | NT$ 0,03666 | 47,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Tân Đài tệ (TWD) |
MK 100 | NT$ 1,8472 |
MK 500 | NT$ 9,2358 |
MK 1.000 | NT$ 18,472 |
MK 2.500 | NT$ 46,179 |
MK 5.000 | NT$ 92,358 |
MK 10.000 | NT$ 184,72 |
MK 25.000 | NT$ 461,79 |
MK 50.000 | NT$ 923,58 |
MK 100.000 | NT$ 1.847,17 |
MK 500.000 | NT$ 9.235,84 |
MK 1.000.000 | NT$ 18.472 |
MK 2.500.000 | NT$ 46.179 |
MK 5.000.000 | NT$ 92.358 |
MK 10.000.000 | NT$ 184.717 |
MK 50.000.000 | NT$ 923.584 |