Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 53,330 | MK 54,701 | 0,39% |
3 tháng | MK 53,178 | MK 54,701 | 0,12% |
1 năm | MK 33,376 | MK 55,397 | 60,51% |
2 năm | MK 27,276 | MK 55,397 | 96,75% |
3 năm | MK 27,276 | MK 55,397 | 89,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Kwacha Malawi (MWK) |
NT$ 1 | MK 54,129 |
NT$ 5 | MK 270,64 |
NT$ 10 | MK 541,29 |
NT$ 25 | MK 1.353,22 |
NT$ 50 | MK 2.706,44 |
NT$ 100 | MK 5.412,88 |
NT$ 250 | MK 13.532 |
NT$ 500 | MK 27.064 |
NT$ 1.000 | MK 54.129 |
NT$ 5.000 | MK 270.644 |
NT$ 10.000 | MK 541.288 |
NT$ 25.000 | MK 1.353.221 |
NT$ 50.000 | MK 2.706.442 |
NT$ 100.000 | MK 5.412.885 |
NT$ 500.000 | MK 27.064.424 |