Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,02253 | ₴ 0,02286 | 0,12% |
3 tháng | ₴ 0,02225 | ₴ 0,02306 | 0,94% |
1 năm | ₴ 0,02113 | ₴ 0,03611 | 36,70% |
2 năm | ₴ 0,02113 | ₴ 0,03627 | 37,30% |
3 năm | ₴ 0,02113 | ₴ 0,03739 | 34,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
MK 100 | ₴ 2,2583 |
MK 500 | ₴ 11,292 |
MK 1.000 | ₴ 22,583 |
MK 2.500 | ₴ 56,458 |
MK 5.000 | ₴ 112,92 |
MK 10.000 | ₴ 225,83 |
MK 25.000 | ₴ 564,58 |
MK 50.000 | ₴ 1.129,16 |
MK 100.000 | ₴ 2.258,31 |
MK 500.000 | ₴ 11.292 |
MK 1.000.000 | ₴ 22.583 |
MK 2.500.000 | ₴ 56.458 |
MK 5.000.000 | ₴ 112.916 |
MK 10.000.000 | ₴ 225.831 |
MK 50.000.000 | ₴ 1.129.156 |