Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 43,744 | MK 44,944 | 1,37% |
3 tháng | MK 43,362 | MK 45,039 | 1,67% |
1 năm | MK 27,691 | MK 47,316 | 58,78% |
2 năm | MK 26,996 | MK 47,316 | 63,98% |
3 năm | MK 26,744 | MK 47,316 | 54,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Kwacha Malawi (MWK) |
₴ 1 | MK 44,327 |
₴ 5 | MK 221,64 |
₴ 10 | MK 443,27 |
₴ 25 | MK 1.108,18 |
₴ 50 | MK 2.216,35 |
₴ 100 | MK 4.432,70 |
₴ 250 | MK 11.082 |
₴ 500 | MK 22.164 |
₴ 1.000 | MK 44.327 |
₴ 5.000 | MK 221.635 |
₴ 10.000 | MK 443.270 |
₴ 25.000 | MK 1.108.176 |
₴ 50.000 | MK 2.216.351 |
₴ 100.000 | MK 4.432.702 |
₴ 500.000 | MK 22.163.511 |