Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 14,263 | ₫ 14,611 | 0,51% |
3 tháng | ₫ 14,202 | ₫ 14,631 | 0,99% |
1 năm | ₫ 14,202 | ₫ 22,881 | 35,98% |
2 năm | ₫ 14,202 | ₫ 28,600 | 48,68% |
3 năm | ₫ 14,202 | ₫ 29,258 | 49,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Việt Nam Đồng (VND) |
MK 1 | ₫ 14,541 |
MK 5 | ₫ 72,704 |
MK 10 | ₫ 145,41 |
MK 25 | ₫ 363,52 |
MK 50 | ₫ 727,04 |
MK 100 | ₫ 1.454,08 |
MK 250 | ₫ 3.635,20 |
MK 500 | ₫ 7.270,40 |
MK 1.000 | ₫ 14.541 |
MK 5.000 | ₫ 72.704 |
MK 10.000 | ₫ 145.408 |
MK 25.000 | ₫ 363.520 |
MK 50.000 | ₫ 727.040 |
MK 100.000 | ₫ 1.454.080 |
MK 500.000 | ₫ 7.270.399 |