Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,01432 | ZK 0,01570 | 1,41% |
3 tháng | ZK 0,01341 | ZK 0,01570 | 0,13% |
1 năm | ZK 0,01341 | ZK 0,01962 | 19,58% |
2 năm | ZK 0,01341 | ZK 0,02105 | 30,01% |
3 năm | ZK 0,01341 | ZK 0,02841 | 48,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Kwacha Zambia (ZMW) |
MK 100 | ZK 1,4493 |
MK 500 | ZK 7,2465 |
MK 1.000 | ZK 14,493 |
MK 2.500 | ZK 36,232 |
MK 5.000 | ZK 72,465 |
MK 10.000 | ZK 144,93 |
MK 25.000 | ZK 362,32 |
MK 50.000 | ZK 724,65 |
MK 100.000 | ZK 1.449,30 |
MK 500.000 | ZK 7.246,49 |
MK 1.000.000 | ZK 14.493 |
MK 2.500.000 | ZK 36.232 |
MK 5.000.000 | ZK 72.465 |
MK 10.000.000 | ZK 144.930 |
MK 50.000.000 | ZK 724.649 |