Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 63,683 | MK 69,824 | 1,39% |
3 tháng | MK 63,683 | MK 74,567 | 0,13% |
1 năm | MK 50,958 | MK 74,567 | 24,35% |
2 năm | MK 47,496 | MK 74,567 | 42,88% |
3 năm | MK 35,195 | MK 74,567 | 92,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Kwacha Malawi (MWK) |
ZK 1 | MK 68,954 |
ZK 5 | MK 344,77 |
ZK 10 | MK 689,54 |
ZK 25 | MK 1.723,85 |
ZK 50 | MK 3.447,70 |
ZK 100 | MK 6.895,40 |
ZK 250 | MK 17.238 |
ZK 500 | MK 34.477 |
ZK 1.000 | MK 68.954 |
ZK 5.000 | MK 344.770 |
ZK 10.000 | MK 689.540 |
ZK 25.000 | MK 1.723.850 |
ZK 50.000 | MK 3.447.699 |
ZK 100.000 | MK 6.895.398 |
ZK 500.000 | MK 34.476.991 |