Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 936,09 | Rp 974,86 | 1,33% |
3 tháng | Rp 912,01 | Rp 974,86 | 3,20% |
1 năm | Rp 819,22 | Rp 974,86 | 15,44% |
2 năm | Rp 709,21 | Rp 974,86 | 32,69% |
3 năm | Rp 650,20 | Rp 974,86 | 31,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Mex$ 1 | Rp 944,73 |
Mex$ 5 | Rp 4.723,63 |
Mex$ 10 | Rp 9.447,26 |
Mex$ 25 | Rp 23.618 |
Mex$ 50 | Rp 47.236 |
Mex$ 100 | Rp 94.473 |
Mex$ 250 | Rp 236.182 |
Mex$ 500 | Rp 472.363 |
Mex$ 1.000 | Rp 944.726 |
Mex$ 5.000 | Rp 4.723.631 |
Mex$ 10.000 | Rp 9.447.262 |
Mex$ 25.000 | Rp 23.618.156 |
Mex$ 50.000 | Rp 47.236.312 |
Mex$ 100.000 | Rp 94.472.623 |
Mex$ 500.000 | Rp 472.363.116 |