Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / IDR Đảo
Mex$
=
Rp
06/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 936,09 Rp 974,86 1,33%
3 tháng Rp 912,01 Rp 974,86 3,20%
1 năm Rp 819,22 Rp 974,86 15,44%
2 năm Rp 709,21 Rp 974,86 32,69%
3 năm Rp 650,20 Rp 974,86 31,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rupiah Indonesia (IDR)
Mex$ 1Rp 944,73
Mex$ 5Rp 4.723,63
Mex$ 10Rp 9.447,26
Mex$ 25Rp 23.618
Mex$ 50Rp 47.236
Mex$ 100Rp 94.473
Mex$ 250Rp 236.182
Mex$ 500Rp 472.363
Mex$ 1.000Rp 944.726
Mex$ 5.000Rp 4.723.631
Mex$ 10.000Rp 9.447.262
Mex$ 25.000Rp 23.618.156
Mex$ 50.000Rp 47.236.312
Mex$ 100.000Rp 94.472.623
Mex$ 500.000Rp 472.363.116