Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / KHR Đảo
Mex$
=
30/04/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 233,53 247,98 2,73%
3 tháng 233,53 247,98 0,04%
1 năm 224,24 248,44 3,86%
2 năm 195,90 248,44 18,85%
3 năm 185,22 248,44 17,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Riel Campuchia (KHR)
Mex$ 1 239,31
Mex$ 5 1.196,53
Mex$ 10 2.393,06
Mex$ 25 5.982,64
Mex$ 50 11.965
Mex$ 100 23.931
Mex$ 250 59.826
Mex$ 500 119.653
Mex$ 1.000 239.306
Mex$ 5.000 1.196.528
Mex$ 10.000 2.393.055
Mex$ 25.000 5.982.638
Mex$ 50.000 11.965.275
Mex$ 100.000 23.930.550
Mex$ 500.000 119.652.750