Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,2754 | RM 0,2880 | 2,35% |
3 tháng | RM 0,2754 | RM 0,2914 | 0,43% |
1 năm | RM 0,2545 | RM 0,2914 | 9,90% |
2 năm | RM 0,2123 | RM 0,2914 | 29,18% |
3 năm | RM 0,1925 | RM 0,2914 | 36,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Mex$ 100 | RM 27,917 |
Mex$ 500 | RM 139,58 |
Mex$ 1.000 | RM 279,17 |
Mex$ 2.500 | RM 697,92 |
Mex$ 5.000 | RM 1.395,85 |
Mex$ 10.000 | RM 2.791,69 |
Mex$ 25.000 | RM 6.979,23 |
Mex$ 50.000 | RM 13.958 |
Mex$ 100.000 | RM 27.917 |
Mex$ 500.000 | RM 139.585 |
Mex$ 1.000.000 | RM 279.169 |
Mex$ 2.500.000 | RM 697.923 |
Mex$ 5.000.000 | RM 1.395.845 |
Mex$ 10.000.000 | RM 2.791.691 |
Mex$ 50.000.000 | RM 13.958.454 |