Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / MYR Đảo
Mex$
=
RM
15/05/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,2754 RM 0,2880 2,35%
3 tháng RM 0,2754 RM 0,2914 0,43%
1 năm RM 0,2545 RM 0,2914 9,90%
2 năm RM 0,2123 RM 0,2914 29,18%
3 năm RM 0,1925 RM 0,2914 36,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Ringgit Malaysia (MYR)
Mex$ 100RM 27,917
Mex$ 500RM 139,58
Mex$ 1.000RM 279,17
Mex$ 2.500RM 697,92
Mex$ 5.000RM 1.395,85
Mex$ 10.000RM 2.791,69
Mex$ 25.000RM 6.979,23
Mex$ 50.000RM 13.958
Mex$ 100.000RM 27.917
Mex$ 500.000RM 139.585
Mex$ 1.000.000RM 279.169
Mex$ 2.500.000RM 697.923
Mex$ 5.000.000RM 1.395.845
Mex$ 10.000.000RM 2.791.691
Mex$ 50.000.000RM 13.958.454