Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 3,4319 | Mex$ 3,6317 | 2,26% |
3 tháng | Mex$ 3,4319 | Mex$ 3,6317 | 1,43% |
1 năm | Mex$ 3,4319 | Mex$ 4,0353 | 11,62% |
2 năm | Mex$ 3,4319 | Mex$ 4,7096 | 23,85% |
3 năm | Mex$ 3,4319 | Mex$ 5,1949 | 27,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Peso Mexico (MXN) |
RM 1 | Mex$ 3,5847 |
RM 5 | Mex$ 17,924 |
RM 10 | Mex$ 35,847 |
RM 25 | Mex$ 89,618 |
RM 50 | Mex$ 179,24 |
RM 100 | Mex$ 358,47 |
RM 250 | Mex$ 896,18 |
RM 500 | Mex$ 1.792,36 |
RM 1.000 | Mex$ 3.584,71 |
RM 5.000 | Mex$ 17.924 |
RM 10.000 | Mex$ 35.847 |
RM 25.000 | Mex$ 89.618 |
RM 50.000 | Mex$ 179.236 |
RM 100.000 | Mex$ 358.471 |
RM 500.000 | Mex$ 1.792.356 |