Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / MXN Đảo
RM
=
Mex$
03/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 3,4319 Mex$ 3,6317 2,26%
3 tháng Mex$ 3,4319 Mex$ 3,6317 1,43%
1 năm Mex$ 3,4319 Mex$ 4,0353 11,62%
2 năm Mex$ 3,4319 Mex$ 4,7096 23,85%
3 năm Mex$ 3,4319 Mex$ 5,1949 27,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Peso Mexico (MXN)
RM 1Mex$ 3,5847
RM 5Mex$ 17,924
RM 10Mex$ 35,847
RM 25Mex$ 89,618
RM 50Mex$ 179,24
RM 100Mex$ 358,47
RM 250Mex$ 896,18
RM 500Mex$ 1.792,36
RM 1.000Mex$ 3.584,71
RM 5.000Mex$ 17.924
RM 10.000Mex$ 35.847
RM 25.000Mex$ 89.618
RM 50.000Mex$ 179.236
RM 100.000Mex$ 358.471
RM 500.000Mex$ 1.792.356