Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 1,0902 | N$ 1,1320 | 3,69% |
3 tháng | N$ 1,0902 | N$ 1,1520 | 2,04% |
1 năm | N$ 1,0278 | N$ 1,1584 | 0,04% |
2 năm | N$ 0,7683 | N$ 1,1584 | 36,81% |
3 năm | N$ 0,6751 | N$ 1,1584 | 54,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Namibia (NAD) |
Mex$ 1 | N$ 1,1038 |
Mex$ 5 | N$ 5,5191 |
Mex$ 10 | N$ 11,038 |
Mex$ 25 | N$ 27,596 |
Mex$ 50 | N$ 55,191 |
Mex$ 100 | N$ 110,38 |
Mex$ 250 | N$ 275,96 |
Mex$ 500 | N$ 551,91 |
Mex$ 1.000 | N$ 1.103,83 |
Mex$ 5.000 | N$ 5.519,14 |
Mex$ 10.000 | N$ 11.038 |
Mex$ 25.000 | N$ 27.596 |
Mex$ 50.000 | N$ 55.191 |
Mex$ 100.000 | N$ 110.383 |
Mex$ 500.000 | N$ 551.914 |