Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / NAD Đảo
Mex$
=
N$
15/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 1,0902 N$ 1,1320 3,69%
3 tháng N$ 1,0902 N$ 1,1520 2,04%
1 năm N$ 1,0278 N$ 1,1584 0,04%
2 năm N$ 0,7683 N$ 1,1584 36,81%
3 năm N$ 0,6751 N$ 1,1584 54,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Namibia (NAD)
Mex$ 1N$ 1,1038
Mex$ 5N$ 5,5191
Mex$ 10N$ 11,038
Mex$ 25N$ 27,596
Mex$ 50N$ 55,191
Mex$ 100N$ 110,38
Mex$ 250N$ 275,96
Mex$ 500N$ 551,91
Mex$ 1.000N$ 1.103,83
Mex$ 5.000N$ 5.519,14
Mex$ 10.000N$ 11.038
Mex$ 25.000N$ 27.596
Mex$ 50.000N$ 55.191
Mex$ 100.000N$ 110.383
Mex$ 500.000N$ 551.914