Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,8834 | Mex$ 0,9173 | 3,83% |
3 tháng | Mex$ 0,8681 | Mex$ 0,9173 | 2,09% |
1 năm | Mex$ 0,8632 | Mex$ 0,9730 | 0,04% |
2 năm | Mex$ 0,8632 | Mex$ 1,3016 | 26,91% |
3 năm | Mex$ 0,8632 | Mex$ 1,4812 | 35,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Peso Mexico (MXN) |
N$ 1 | Mex$ 0,9100 |
N$ 5 | Mex$ 4,5498 |
N$ 10 | Mex$ 9,0996 |
N$ 25 | Mex$ 22,749 |
N$ 50 | Mex$ 45,498 |
N$ 100 | Mex$ 90,996 |
N$ 250 | Mex$ 227,49 |
N$ 500 | Mex$ 454,98 |
N$ 1.000 | Mex$ 909,96 |
N$ 5.000 | Mex$ 4.549,81 |
N$ 10.000 | Mex$ 9.099,62 |
N$ 25.000 | Mex$ 22.749 |
N$ 50.000 | Mex$ 45.498 |
N$ 100.000 | Mex$ 90.996 |
N$ 500.000 | Mex$ 454.981 |