Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / MXN Đảo
N$
=
Mex$
15/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,8834 Mex$ 0,9173 3,83%
3 tháng Mex$ 0,8681 Mex$ 0,9173 2,09%
1 năm Mex$ 0,8632 Mex$ 0,9730 0,04%
2 năm Mex$ 0,8632 Mex$ 1,3016 26,91%
3 năm Mex$ 0,8632 Mex$ 1,4812 35,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Peso Mexico (MXN)
N$ 1Mex$ 0,9100
N$ 5Mex$ 4,5498
N$ 10Mex$ 9,0996
N$ 25Mex$ 22,749
N$ 50Mex$ 45,498
N$ 100Mex$ 90,996
N$ 250Mex$ 227,49
N$ 500Mex$ 454,98
N$ 1.000Mex$ 909,96
N$ 5.000Mex$ 4.549,81
N$ 10.000Mex$ 9.099,62
N$ 25.000Mex$ 22.749
N$ 50.000Mex$ 45.498
N$ 100.000Mex$ 90.996
N$ 500.000Mex$ 454.981