Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / NGN Đảo
Mex$
=
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 66,236 88,922 29,99%
3 tháng 66,236 96,406 0,44%
1 năm 25,747 96,406 237,36%
2 năm 19,866 96,406 330,62%
3 năm 18,836 96,406 330,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Naira Nigeria (NGN)
Mex$ 1 90,412
Mex$ 5 452,06
Mex$ 10 904,12
Mex$ 25 2.260,29
Mex$ 50 4.520,59
Mex$ 100 9.041,18
Mex$ 250 22.603
Mex$ 500 45.206
Mex$ 1.000 90.412
Mex$ 5.000 452.059
Mex$ 10.000 904.118
Mex$ 25.000 2.260.294
Mex$ 50.000 4.520.588
Mex$ 100.000 9.041.176
Mex$ 500.000 45.205.880