Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 66,236 | ₦ 88,922 | 29,99% |
3 tháng | ₦ 66,236 | ₦ 96,406 | 0,44% |
1 năm | ₦ 25,747 | ₦ 96,406 | 237,36% |
2 năm | ₦ 19,866 | ₦ 96,406 | 330,62% |
3 năm | ₦ 18,836 | ₦ 96,406 | 330,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Naira Nigeria (NGN) |
Mex$ 1 | ₦ 90,412 |
Mex$ 5 | ₦ 452,06 |
Mex$ 10 | ₦ 904,12 |
Mex$ 25 | ₦ 2.260,29 |
Mex$ 50 | ₦ 4.520,59 |
Mex$ 100 | ₦ 9.041,18 |
Mex$ 250 | ₦ 22.603 |
Mex$ 500 | ₦ 45.206 |
Mex$ 1.000 | ₦ 90.412 |
Mex$ 5.000 | ₦ 452.059 |
Mex$ 10.000 | ₦ 904.118 |
Mex$ 25.000 | ₦ 2.260.294 |
Mex$ 50.000 | ₦ 4.520.588 |
Mex$ 100.000 | ₦ 9.041.176 |
Mex$ 500.000 | ₦ 45.205.880 |