Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,01107 | Mex$ 0,01510 | 25,11% |
3 tháng | Mex$ 0,01037 | Mex$ 0,01510 | 2,79% |
1 năm | Mex$ 0,01037 | Mex$ 0,03884 | 71,24% |
2 năm | Mex$ 0,01037 | Mex$ 0,05034 | 76,89% |
3 năm | Mex$ 0,01037 | Mex$ 0,05309 | 76,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Peso Mexico (MXN) |
₦ 100 | Mex$ 1,0923 |
₦ 500 | Mex$ 5,4617 |
₦ 1.000 | Mex$ 10,923 |
₦ 2.500 | Mex$ 27,309 |
₦ 5.000 | Mex$ 54,617 |
₦ 10.000 | Mex$ 109,23 |
₦ 25.000 | Mex$ 273,09 |
₦ 50.000 | Mex$ 546,17 |
₦ 100.000 | Mex$ 1.092,35 |
₦ 500.000 | Mex$ 5.461,74 |
₦ 1.000.000 | Mex$ 10.923 |
₦ 2.500.000 | Mex$ 27.309 |
₦ 5.000.000 | Mex$ 54.617 |
₦ 10.000.000 | Mex$ 109.235 |
₦ 50.000.000 | Mex$ 546.174 |