Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / NIO Đảo
Mex$
=
C$
15/05/2024 8:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 2,1259 C$ 2,2177 1,14%
3 tháng C$ 2,1259 C$ 2,2557 1,89%
1 năm C$ 1,9862 C$ 2,2557 4,84%
2 năm C$ 1,7216 C$ 2,2557 23,52%
3 năm C$ 1,6120 C$ 2,2557 25,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Cordoba Nicaragua (NIO)
Mex$ 1C$ 2,1797
Mex$ 5C$ 10,899
Mex$ 10C$ 21,797
Mex$ 25C$ 54,494
Mex$ 50C$ 108,99
Mex$ 100C$ 217,97
Mex$ 250C$ 544,94
Mex$ 500C$ 1.089,87
Mex$ 1.000C$ 2.179,75
Mex$ 5.000C$ 10.899
Mex$ 10.000C$ 21.797
Mex$ 25.000C$ 54.494
Mex$ 50.000C$ 108.987
Mex$ 100.000C$ 217.975
Mex$ 500.000C$ 1.089.875