Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 2,1259 | C$ 2,2177 | 1,14% |
3 tháng | C$ 2,1259 | C$ 2,2557 | 1,89% |
1 năm | C$ 1,9862 | C$ 2,2557 | 4,84% |
2 năm | C$ 1,7216 | C$ 2,2557 | 23,52% |
3 năm | C$ 1,6120 | C$ 2,2557 | 25,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
Mex$ 1 | C$ 2,1797 |
Mex$ 5 | C$ 10,899 |
Mex$ 10 | C$ 21,797 |
Mex$ 25 | C$ 54,494 |
Mex$ 50 | C$ 108,99 |
Mex$ 100 | C$ 217,97 |
Mex$ 250 | C$ 544,94 |
Mex$ 500 | C$ 1.089,87 |
Mex$ 1.000 | C$ 2.179,75 |
Mex$ 5.000 | C$ 10.899 |
Mex$ 10.000 | C$ 21.797 |
Mex$ 25.000 | C$ 54.494 |
Mex$ 50.000 | C$ 108.987 |
Mex$ 100.000 | C$ 217.975 |
Mex$ 500.000 | C$ 1.089.875 |