Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,4509 | Mex$ 0,4704 | 1,15% |
3 tháng | Mex$ 0,4433 | Mex$ 0,4704 | 1,85% |
1 năm | Mex$ 0,4433 | Mex$ 0,5035 | 4,62% |
2 năm | Mex$ 0,4433 | Mex$ 0,5809 | 19,04% |
3 năm | Mex$ 0,4433 | Mex$ 0,6203 | 20,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Peso Mexico (MXN) |
C$ 10 | Mex$ 4,5773 |
C$ 50 | Mex$ 22,887 |
C$ 100 | Mex$ 45,773 |
C$ 250 | Mex$ 114,43 |
C$ 500 | Mex$ 228,87 |
C$ 1.000 | Mex$ 457,73 |
C$ 2.500 | Mex$ 1.144,33 |
C$ 5.000 | Mex$ 2.288,66 |
C$ 10.000 | Mex$ 4.577,32 |
C$ 50.000 | Mex$ 22.887 |
C$ 100.000 | Mex$ 45.773 |
C$ 250.000 | Mex$ 114.433 |
C$ 500.000 | Mex$ 228.866 |
C$ 1.000.000 | Mex$ 457.732 |
C$ 5.000.000 | Mex$ 2.288.658 |