Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / MXN Đảo
C$
=
Mex$
14/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,4509 Mex$ 0,4704 1,15%
3 tháng Mex$ 0,4433 Mex$ 0,4704 1,85%
1 năm Mex$ 0,4433 Mex$ 0,5035 4,62%
2 năm Mex$ 0,4433 Mex$ 0,5809 19,04%
3 năm Mex$ 0,4433 Mex$ 0,6203 20,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Peso Mexico (MXN)
C$ 10Mex$ 4,5773
C$ 50Mex$ 22,887
C$ 100Mex$ 45,773
C$ 250Mex$ 114,43
C$ 500Mex$ 228,87
C$ 1.000Mex$ 457,73
C$ 2.500Mex$ 1.144,33
C$ 5.000Mex$ 2.288,66
C$ 10.000Mex$ 4.577,32
C$ 50.000Mex$ 22.887
C$ 100.000Mex$ 45.773
C$ 250.000Mex$ 114.433
C$ 500.000Mex$ 228.866
C$ 1.000.000Mex$ 457.732
C$ 5.000.000Mex$ 2.288.658