Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,6359 | kr 0,6573 | 2,07% |
3 tháng | kr 0,6132 | kr 0,6578 | 3,86% |
1 năm | kr 0,5866 | kr 0,6578 | 6,14% |
2 năm | kr 0,4695 | kr 0,6578 | 32,30% |
3 năm | kr 0,4049 | kr 0,6578 | 54,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Krone Na Uy (NOK) |
Mex$ 1 | kr 0,6406 |
Mex$ 5 | kr 3,2029 |
Mex$ 10 | kr 6,4059 |
Mex$ 25 | kr 16,015 |
Mex$ 50 | kr 32,029 |
Mex$ 100 | kr 64,059 |
Mex$ 250 | kr 160,15 |
Mex$ 500 | kr 320,29 |
Mex$ 1.000 | kr 640,59 |
Mex$ 5.000 | kr 3.202,93 |
Mex$ 10.000 | kr 6.405,87 |
Mex$ 25.000 | kr 16.015 |
Mex$ 50.000 | kr 32.029 |
Mex$ 100.000 | kr 64.059 |
Mex$ 500.000 | kr 320.293 |