Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / NOK Đảo
Mex$
=
kr
15/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,6359 kr 0,6573 2,07%
3 tháng kr 0,6132 kr 0,6578 3,86%
1 năm kr 0,5866 kr 0,6578 6,14%
2 năm kr 0,4695 kr 0,6578 32,30%
3 năm kr 0,4049 kr 0,6578 54,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Krone Na Uy (NOK)
Mex$ 1kr 0,6406
Mex$ 5kr 3,2029
Mex$ 10kr 6,4059
Mex$ 25kr 16,015
Mex$ 50kr 32,029
Mex$ 100kr 64,059
Mex$ 250kr 160,15
Mex$ 500kr 320,29
Mex$ 1.000kr 640,59
Mex$ 5.000kr 3.202,93
Mex$ 10.000kr 6.405,87
Mex$ 25.000kr 16.015
Mex$ 50.000kr 32.029
Mex$ 100.000kr 64.059
Mex$ 500.000kr 320.293