Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / MXN Đảo
kr
=
Mex$
15/05/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 1,5293 Mex$ 1,5725 2,36%
3 tháng Mex$ 1,5202 Mex$ 1,6308 3,36%
1 năm Mex$ 1,5202 Mex$ 1,7049 4,66%
2 năm Mex$ 1,5202 Mex$ 2,1301 23,83%
3 năm Mex$ 1,5202 Mex$ 2,4695 34,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Peso Mexico (MXN)
kr 1Mex$ 1,5727
kr 5Mex$ 7,8633
kr 10Mex$ 15,727
kr 25Mex$ 39,317
kr 50Mex$ 78,633
kr 100Mex$ 157,27
kr 250Mex$ 393,17
kr 500Mex$ 786,33
kr 1.000Mex$ 1.572,66
kr 5.000Mex$ 7.863,32
kr 10.000Mex$ 15.727
kr 25.000Mex$ 39.317
kr 50.000Mex$ 78.633
kr 100.000Mex$ 157.266
kr 500.000Mex$ 786.332