Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 1,5293 | Mex$ 1,5725 | 2,36% |
3 tháng | Mex$ 1,5202 | Mex$ 1,6308 | 3,36% |
1 năm | Mex$ 1,5202 | Mex$ 1,7049 | 4,66% |
2 năm | Mex$ 1,5202 | Mex$ 2,1301 | 23,83% |
3 năm | Mex$ 1,5202 | Mex$ 2,4695 | 34,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Peso Mexico (MXN) |
kr 1 | Mex$ 1,5727 |
kr 5 | Mex$ 7,8633 |
kr 10 | Mex$ 15,727 |
kr 25 | Mex$ 39,317 |
kr 50 | Mex$ 78,633 |
kr 100 | Mex$ 157,27 |
kr 250 | Mex$ 393,17 |
kr 500 | Mex$ 786,33 |
kr 1.000 | Mex$ 1.572,66 |
kr 5.000 | Mex$ 7.863,32 |
kr 10.000 | Mex$ 15.727 |
kr 25.000 | Mex$ 39.317 |
kr 50.000 | Mex$ 78.633 |
kr 100.000 | Mex$ 157.266 |
kr 500.000 | Mex$ 786.332 |