Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / NZD Đảo
Mex$
=
NZ$
15/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,09748 NZ$ 0,1014 2,41%
3 tháng NZ$ 0,09441 NZ$ 0,1014 2,94%
1 năm NZ$ 0,08903 NZ$ 0,1014 8,15%
2 năm NZ$ 0,07735 NZ$ 0,1014 24,95%
3 năm NZ$ 0,06705 NZ$ 0,1014 41,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la New Zealand (NZD)
Mex$ 100NZ$ 9,8171
Mex$ 500NZ$ 49,085
Mex$ 1.000NZ$ 98,171
Mex$ 2.500NZ$ 245,43
Mex$ 5.000NZ$ 490,85
Mex$ 10.000NZ$ 981,71
Mex$ 25.000NZ$ 2.454,27
Mex$ 50.000NZ$ 4.908,54
Mex$ 100.000NZ$ 9.817,08
Mex$ 500.000NZ$ 49.085
Mex$ 1.000.000NZ$ 98.171
Mex$ 2.500.000NZ$ 245.427
Mex$ 5.000.000NZ$ 490.854
Mex$ 10.000.000NZ$ 981.708
Mex$ 50.000.000NZ$ 4.908.542