Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,09748 | NZ$ 0,1014 | 2,41% |
3 tháng | NZ$ 0,09441 | NZ$ 0,1014 | 2,94% |
1 năm | NZ$ 0,08903 | NZ$ 0,1014 | 8,15% |
2 năm | NZ$ 0,07735 | NZ$ 0,1014 | 24,95% |
3 năm | NZ$ 0,06705 | NZ$ 0,1014 | 41,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la New Zealand (NZD) |
Mex$ 100 | NZ$ 9,8171 |
Mex$ 500 | NZ$ 49,085 |
Mex$ 1.000 | NZ$ 98,171 |
Mex$ 2.500 | NZ$ 245,43 |
Mex$ 5.000 | NZ$ 490,85 |
Mex$ 10.000 | NZ$ 981,71 |
Mex$ 25.000 | NZ$ 2.454,27 |
Mex$ 50.000 | NZ$ 4.908,54 |
Mex$ 100.000 | NZ$ 9.817,08 |
Mex$ 500.000 | NZ$ 49.085 |
Mex$ 1.000.000 | NZ$ 98.171 |
Mex$ 2.500.000 | NZ$ 245.427 |
Mex$ 5.000.000 | NZ$ 490.854 |
Mex$ 10.000.000 | NZ$ 981.708 |
Mex$ 50.000.000 | NZ$ 4.908.542 |