Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / MXN Đảo
NZ$
=
Mex$
14/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 9,8597 Mex$ 10,258 2,47%
3 tháng Mex$ 9,8597 Mex$ 10,592 2,86%
1 năm Mex$ 9,8597 Mex$ 11,232 7,53%
2 năm Mex$ 9,8597 Mex$ 12,928 19,97%
3 năm Mex$ 9,8597 Mex$ 14,914 29,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Peso Mexico (MXN)
NZ$ 1Mex$ 10,172
NZ$ 5Mex$ 50,858
NZ$ 10Mex$ 101,72
NZ$ 25Mex$ 254,29
NZ$ 50Mex$ 508,58
NZ$ 100Mex$ 1.017,16
NZ$ 250Mex$ 2.542,89
NZ$ 500Mex$ 5.085,78
NZ$ 1.000Mex$ 10.172
NZ$ 5.000Mex$ 50.858
NZ$ 10.000Mex$ 101.716
NZ$ 25.000Mex$ 254.289
NZ$ 50.000Mex$ 508.578
NZ$ 100.000Mex$ 1.017.156
NZ$ 500.000Mex$ 5.085.779