Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 9,8597 | Mex$ 10,258 | 2,47% |
3 tháng | Mex$ 9,8597 | Mex$ 10,592 | 2,86% |
1 năm | Mex$ 9,8597 | Mex$ 11,232 | 7,53% |
2 năm | Mex$ 9,8597 | Mex$ 12,928 | 19,97% |
3 năm | Mex$ 9,8597 | Mex$ 14,914 | 29,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Peso Mexico (MXN) |
NZ$ 1 | Mex$ 10,172 |
NZ$ 5 | Mex$ 50,858 |
NZ$ 10 | Mex$ 101,72 |
NZ$ 25 | Mex$ 254,29 |
NZ$ 50 | Mex$ 508,58 |
NZ$ 100 | Mex$ 1.017,16 |
NZ$ 250 | Mex$ 2.542,89 |
NZ$ 500 | Mex$ 5.085,78 |
NZ$ 1.000 | Mex$ 10.172 |
NZ$ 5.000 | Mex$ 50.858 |
NZ$ 10.000 | Mex$ 101.716 |
NZ$ 25.000 | Mex$ 254.289 |
NZ$ 50.000 | Mex$ 508.578 |
NZ$ 100.000 | Mex$ 1.017.156 |
NZ$ 500.000 | Mex$ 5.085.779 |